Có 2 kết quả:
护胫 hù jìng ㄏㄨˋ ㄐㄧㄥˋ • 護脛 hù jìng ㄏㄨˋ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shin pad
(2) shin guard
(2) shin guard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shin pad
(2) shin guard
(2) shin guard
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0