Có 2 kết quả:

护胫 hù jìng ㄏㄨˋ ㄐㄧㄥˋ護脛 hù jìng ㄏㄨˋ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shin pad
(2) shin guard

Từ điển Trung-Anh

(1) shin pad
(2) shin guard